Chào mừng bạn đến với Cao lãnh 1
Xin Chào Bạn ! Nếu Bạn Là Thành Viên Của Diễn Đàn Cao lanh 1! Xin Bạn Vui Lòng Đăng Nhập , Còn Bạn Là Khách Mới Ghé Thăm Lần Đầu , Xin mời Bạn Ghi Danh Vào Diễn Đàn Để Giao Lưu Nhé !!!
ĐĂNG KÝ LÀM THÀNH VIÊN FORUM

Chào mừng bạn đến với Cao lãnh 1
Xin Chào Bạn ! Nếu Bạn Là Thành Viên Của Diễn Đàn Cao lanh 1! Xin Bạn Vui Lòng Đăng Nhập , Còn Bạn Là Khách Mới Ghé Thăm Lần Đầu , Xin mời Bạn Ghi Danh Vào Diễn Đàn Để Giao Lưu Nhé !!!
ĐĂNG KÝ LÀM THÀNH VIÊN FORUM

Chào mừng bạn đến với Cao lãnh 1
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Chào mừng bạn đến với Cao lãnh 1


 
Trang ChínhGalleryLatest imagesTìm kiếmĐăng kýĐăng Nhập
Top posters
ht_damtacpro
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Empty 
Admin
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Empty 
pe_min
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Empty 
cynÚ
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Empty 
he0_ù
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Empty 
nhhai123
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Empty 
vananh_princess_15
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Empty 
lubliT
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Empty 
Emma_Xynh
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Empty 
•Ci ℓσvε ★
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) EmptyUnit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Empty 
Latest topics
» em đi khách sạn gái ngoan xinh đẹp chiều khách
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby ongchuks 17th December 2014, 8:30 am

» em đi khách sạn gái ngoan xinh đẹp chiều khách
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby ongchuks 17th December 2014, 8:29 am

» em đi khách sạn gái ngoan xinh đẹp chiều khách
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby ongchuks 17th December 2014, 8:29 am

» em đi khách sạn gái ngoan xinh đẹp chiều khách
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby ongchuks 17th December 2014, 8:28 am

» girl xinh tập show hàng và đi khách sạn
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby ongchuks 17th December 2014, 8:26 am

» em gái dể thương show hàng wc cực đả ..yahoo tranbich.phuong93 nhe !!!
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby nana993 23rd November 2014, 7:08 am

» Huệ cần kiếm bạn trai
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby thanhhue91 27th January 2014, 6:30 am

» Teen Show hàng !!!
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby Admin 23rd October 2013, 9:28 am

» 8 năm yêu nhau
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby Admin 28th December 2011, 10:43 am

» LIÊN KẾT WEBSITE
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby Admin 28th December 2011, 8:57 am

» Lời chưa nói - Trịnh thăng bình
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby Admin 28th December 2011, 8:45 am

» Vì sao - Khởi My
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby Admin 28th December 2011, 8:43 am

» Mưa rơi lặng thầm -M4U
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby Admin 28th December 2011, 8:42 am

» Khi có em -Huỳnh Anh
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby Admin 28th December 2011, 8:41 am

» hixxx sap phai noi ...Tam Biet..ui bun we diiiiiii..
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby Admin 23rd December 2011, 11:58 am

» Su_lovely ^^
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby Admin 6th March 2011, 4:32 am

» hjxxxxxxxxxxxxxxxxx...hjxxxxxxxxxxxxxx!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!11
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby Admin 28th February 2011, 10:38 am

» aNh bƯớc đI
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby pe_hien 8th February 2011, 11:55 pm

» hay...tam 0n...co thE?...rut kjnH nGhjem...dx d0A
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby pe_hien 4th February 2011, 2:32 am

» PIC'S Su.........KHO KHAN LEM Up dc do huhuhu
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby Emma_Xynh 11th December 2010, 4:49 am

» [MV] Giấc mơ thuở ấy - Trương Khắc Minh ft Misa
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Emptyby Admin 8th December 2010, 11:16 pm


 

 Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn)

Go down 
Tác giảThông điệp
nhhai123
Senior Member
Senior Member
nhhai123


578
Reputation : 1 Join date : 07/04/2010 Đến từ : Đồng Tháp
Job/hobbies : Học sinh
Humor : hok bik có chưa nữa hên xuj há =))

Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Empty
Bài gửiTiêu đề: Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn)   Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn) Empty29th April 2010, 11:40 pm

Simple Past là thì quá khứ đơn.


Để viết câu ở thì Simple Past ta chia động từ ở dạng past của nó.


Hầu hết các động từ khi chia ở thì quá khứ đều thêm -ed ở cuối động từ.


Ví dụ: work, worked; like, liked;… Các động từ có thể thêm -ed để tạo thành thì quá khứ được gọi là các động từ có qui tắc (Regular Verbs).


Một số động từ khi đổi sang dạng quá khứ sẽ thay đổi luôn cả từ. Các động từ này được gọi là các động từ bất qui tắc (Irregular Verbs).


Để biết cách chia các động từ này dĩ nhiên ta phải học thuộc lòng. (Tham khảo bảng động từ bất qui tắc).


Sau đây là quá khứ của một số động từ bất qui tắc mà ta đã biết.


to be :was (số ít), were (số nhiều)


to do :did


to have :had


can :could


may :might


will :would


shall :should


to go :went


to see :saw


to write :wrote


to speak :spoke


to say :said


to tell :told


to get :got


to come :came


to feel :felt


to know :knew


to let :let


to lend :lent


to hear :heard


to hold :held


to meet :met


to stand :stood


to mean :meant


to read /rid/ :read /red/


to sit :sat


to take :took


to think :thought


* Chúng ta dùng thì Simple Past để chỉ một sự việc đã xảy ra và đã kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Các câu này thường có một trạng từ chỉ thời gian đi cùng.


Ví dụ:


I went to cinema yesterday.


(Hôm qua tôi đi xem phim)


They worked hard last night.


(Tối qua họ làm việc vất vả)


* Để viết câu ở dạng phủ định hay nghi vấn ta cũng dùng do ở dạng quá khứ tức did, lúc này động từ trở về dạng nguyên thể của nó.


Ví dụ:


I wasn’t able to come to your house last night.


(Tối qua tôi không đến nhà anh được)


What did you do yesterday?


(Hôm qua anh làm gì?)


When did he come here?


(Anh ta đến khi nào?)


Did you travel last? Yes, I did.


(Năm ngoái anh có đi du lịch không? Có, tôi có đi)






REFLEXIVE PRONOUNS


Reflexive Pronoun là phản thân đại danh từ.


Chúng ta dùng phản thân đại danh từ khi chủ từ và túc từ cùng chỉ một đối tượng. Có thể dịch các phản thân đại danh từ với nghĩa mình, tự mình, chính mình.


Các phản thân đại danh từ trong tiếng Anh được viết như sau:


Pronoun Reflexive Pronoun


Số ít I myself


You yourself


He himself


She herself


It itself


Số nhiều We ourselves


You yourselves


They themselves


Ví dụ:


Tom is shaving and he cuts himself.


(không phải he cuts him)


(Tom đang cạo râu và anh ta cắt phải mình).


The old man is talking to himself.


(Ông già đang trò chuyện với chính mình)


Người ta cũng dùng các phản thân đại danh từ để nhấn mạnh.


Ví dụ:


‘Who repaired your bicycle for you?’


‘Nobody. I repaired it myself.’


(Ai đã sửa xe đạp cho bạn vậy?Chẳng có ai cả. Chính tôi tự sửa lấy.)


The film itself wasn’t very good but I liked the music.


(Bản thân bộ phim thì không hay lắm nhưng tôi thích phần nhạc)


I don’t think Tom will get the job. Tom himself doesn’t think he’ll get it.


(Tôi không nghĩ Tom sẽ tìm được việc làm. Chính Tom còn không nghĩ anh ta sẽ tìm được nữa là.)


He himself strike me.


(Chính hắn đánh tôi).
Về Đầu Trang Go down
 
Unit 21. Past simple (Thì quá khứ đơn)
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
 Similar topics
-
» Unit 05. Simple present tense (Thì hiện tại đơn giản)
» Unit 15. Can, May, Be able to
» Unit 33. Also, too
» Unit 11. There is, there are, how many, how much, to have
» Unit 01. Từ loại

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Chào mừng bạn đến với Cao lãnh 1 :: Teen Trí Thức :: English-
Chuyển đến